--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xơ xác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xơ xác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xơ xác
+ adj
denuded, bare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xơ xác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xơ xác"
:
xào xạc
xấc xược
xơ xác
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
xơ xác
:
denuded, bare
+
contraceptive pill
:
thuốc tránh thai
+
nghỉ phép
:
Be on leave, be on furloughMỗi năm được một số ngày nghỉ phépEvery year one is entitled to a number of days' leave (with pay)
+
chênh vênh
:
Tottery, totteringchiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suốia tottery bamboo bridge spanned across the streamnhà sàn chênh vênh bên sườn núia tottery hut on stilts on the mountain slopethế chênh vênh như trứng để đầu đẳnga tottery position like hanging by a thread
+
làm dáng
:
to adorn oneself